Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea king




sea+king
['si:'kiη]
danh từ
(sử học) trùm cướp biển (thời Trung cổ)


/'si:'kiɳ/

danh từ
(sử học) trùm cướp biển (thời Trung cổ)

Related search result for "sea king"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.